Slavětín nad Metují
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 268 m (879 ft) |
NUTS 5 | CZ0523 574431 |
• Tổng cộng | 264 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,48/km2 (1,2/mi2) |
Slavětín nad Metují
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 268 m (879 ft) |
NUTS 5 | CZ0523 574431 |
• Tổng cộng | 264 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,48/km2 (1,2/mi2) |
Thực đơn
Slavětín nad MetujíLiên quan
Slavětín, Louny Slavětín, Olomouc Slavětín, Havlíčkův Brod Slavětín nad Metují SlavěticeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Slavětín nad Metují http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...